doanh-thu-tháng
Vui lòng nhấp vào các nút năm bên dưới để xem doanh thu cho từng tháng của năm đó.
(Đơn vị:NT$1,000)
- 2025
-
Tháng Doanh thu hàng tháng 1 293,073 2 260,608 3 351,338 4 367,005 5 394,994 6 7 8 9 10 11 12 Tổng cộng 1,667,068 - 2024
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 284.058 2 182.497 3 254,811 4 268,842 5 270,986 6 278,272 7 289,039 8 306,453 9 326,002 10 331,580 11 350,445 12 352,683 Tổng cộng 3,495,668 - 2023
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 166,839 2 181,846 3 244,133 4 242,727 5 229,815 6 230,596 7 266.196 8 288.197 9 267.716 10 261.331 11 283.480 12 272.037 Tổng cộng 2.934.913 - 2022
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 264.234 2 204.072 3 267.788 4 222.016 5 218.733 6 159.895 7 152.497 8 156.244 9 210.166 10 203,424 11 200,753 12 228,872 Tổng cộng 2,488,694 - 2021
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 244,346 2 174,111 3 236,230 4 232,095 5 242,363 6 235,707 7 238,370 8 239,362 9 244,759 10 230,664 11 246,824 12 257,577 Tổng cộng 2.822.408 - 2020
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 155,657 2 80,519 3 162,338 4 204,974 5 203,285 6 189,941 7 226,236 8 250,644 9 264,950 10 192,660 11 213,868 12 239,553 Tổng cộng 2,384,625 - 2019
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 120,584 2 99,966 3 139,806 4 157,115 5 162,969 6 162,017 7 176,376 8 202,406 9 206,302 10 174,462 11 204,453 12 196,385 Tổng cộng 2,002,841 - 2018
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 232.209 2 149,505 3 230,233 4 214,364 5 200,379 6 202,495 7 174,536 8 164,295 9 133,092 10 123,487 11 112,862 12 105,363 Tổng cộng 2,042,820 - 2017
-
Tháng Doanh thu hàng tháng 1 142,230 2 104,093 3 128,041 4 138,121 5 141.043 6 146.491 7 170.287 8 201.425 9 196.501 10 161.086 11 196.210 12 216.192 Tổng cộng 1.941.720