doanh-thu-hàng-tháng
Vui lòng nhấp vào các nút năm bên dưới để xem doanh thu cho từng tháng của năm đó.
(Đơn vị:NT$1,000)
- 2024
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 284,058 2 182,497 3 254,811 4 268,842 5 270,986 6 278,272 7 289,039 8 306,453 9 326,002 10 331,580 11 350,445 12 352,683 Tổng cộng 3,495,668 - 2023
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 166,839 2 181,846 3 244,133 4 242,727 5 229,815 6 230,596 7 266,196 8 288,197 9 267,716 10 261,331 11 283,480 12 272,037 Tổng cộng 2,934,913 - 2022
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 264,234 2 204,072 3 267,788 4 222,016 5 218,733 6 159,895 7 152,497 8 156,244 9 210,166 10 203,424 11 200,753 12 228,872 Tổng cộng 2,488,694 - 2021
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 244,346 2 174,111 3 236,230 4 232,095 5 242,363 6 235,707 7 238,370 8 239,362 9 244,759 10 230,664 11 246,824 12 257,577 Tổng cộng 2,822,408 - 2020
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 155.657 2 80.519 3 162.338 4 204.974 5 203.285 6 189.941 7 226.236 8 250.644 9 264.950 10 192.660 11 213.868 12 239.553 Tổng cộng 2,384,625 - 2019
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 120,584 2 99,966 3 139,806 4 157,115 5 162,969 6 162,017 7 176,376 8 202,406 9 206,302 10 174.462 11 204.453 12 196.385 Tổng cộng 2.002.841 - 2018
-
Hàng tháng Doanh thu hàng tháng 1 232,209 2 149,505 3 230,233 4 214,364 5 200,379 6 202,495 7 174,536 8 164,295 9 133,092 10 123,487 11 112.862 12 105.363 Tổng cộng 2.042.820 - 2017
-
Tháng Doanh thu hàng tháng 1 142,230 2 104,093 3 128,041 4 138,121 5 141,043 6 146,491 7 170,287 8 201,425 9 196.501 10 161.086 11 196.210 12 216.192 Tổng cộng 1.941.720